Phiên âm : tóu tīng.
Hán Việt : đầu thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宰相或大官。宋.劉克莊〈漢宮秋.吉語西來〉詞:「吉語西來, 已袞歸行闕, 冊拜頭廳。」也稱為「頭廳相」。