VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
间不容发 (jiān bù róng fà) : suýt xảy ra tai nạn
间作 (jiàn zuò) : trồng xen kẽ
间关 (jiānguān) : líu lo; chiêm chiếp
间冰期 (jiān bīng qī) : thời kỳ gián băng
间壁 (jiàn bì) : tường ngăn; gian nhà bên cạnh; láng giềng
间奏 (jiàn zòu) : nhạc dạo
间奏曲 (jiān zòu qǔ) : nhạc dạo
间或 (jiàn huò) : thỉnh thoảng; có lúc; ngẫu nhiên; hoạ hoằn
间接 (jiàn jiē) : gián tiếp
间接出口 (jiàn jiē chū kǒu) : Xuất khẩu gián tiếp
间接成本 (jiàn jiē chéng běn) : Giá thành gián tiếp
间接推理 (jiàn jiē tuī lǐ) : suy luận gián tiếp
间接税 (jiàn jiē shuì) : thuế gián tiếp; thuế gián thu
间接经验 (jiàn jiē jīng yàn) : kinh nghiệm gián tiếp
间接肥料 (jiàn jiē féi liào) : phân bón gián tiếp
间接进口 (jiàn jiē jìn kǒu) : Gián tiếp nhập khẩu
间接选举 (jiàn jiē xuǎn jǔ) : tuyển cử gián tiếp
间断 (jiàn duàn) : gián đoạn; ngừng; đứt đoạn
间日 (jiàn rì) : cách một ngày; cách ngày
间日疟 (jiàn rìnüè) : sốt cách nhật
间杂 (jiàn zá) : phức tạp; pha tạp; không đồng nhất; hỗn tạp
间架 (jiān jià) : hình thức kết cấu; kết cấu nét chữ; bố cục
间柱 (jiān zhù) : khung; sườn
间歇 (jiàn xiē) : thỉnh thoảng; cách quãng; ngắt quãng; đứt quãng
间歇泉 (jiàn xiē quán) : suối phun ngắt quãng; suối nước nóng phun theo thờ
--- |
下一頁