Phiên âm : jiàn duàn.
Hán Việt : gian đoạn.
Thuần Việt : gián đoạn; ngừng; đứt đoạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gián đoạn; ngừng; đứt đoạn(连续的事情)中间隔断不连接dǒuzhēng yīkè yě méiyǒu jiānduàn guò.cuộc đấu tranh không hề gián đoạn.