VN520


              

间断

Phiên âm : jiàn duàn.

Hán Việt : gian đoạn.

Thuần Việt : gián đoạn; ngừng; đứt đoạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gián đoạn; ngừng; đứt đoạn
(连续的事情)中间隔断不连接
dǒuzhēng yīkè yě méiyǒu jiānduàn guò.
cuộc đấu tranh không hề gián đoạn.


Xem tất cả...