Phiên âm : jiàn zá.
Hán Việt : gian tạp.
Thuần Việt : phức tạp; pha tạp; không đồng nhất; hỗn tạp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phức tạp; pha tạp; không đồng nhất; hỗn tạp错杂