Phiên âm : jiàn jiē.
Hán Việt : gian tiếp.
Thuần Việt : gián tiếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gián tiếp通过第三者发生关系的(跟''直接''相对)jiānjiē chuánrǎn.truyền nhiễm gián tiếp.间接选举.jiānjiēxuǎnjǔ.tuyển cử gián tiếp.间接经验.jiānjiējīngyàn.kinh nghiệm gián tiếp.