VN520


              

间接

Phiên âm : jiàn jiē.

Hán Việt : gian tiếp.

Thuần Việt : gián tiếp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gián tiếp
通过第三者发生关系的(跟''直接''相对)
jiānjiē chuánrǎn.
truyền nhiễm gián tiếp.
间接选举.
jiānjiēxuǎnjǔ.
tuyển cử gián tiếp.
间接经验.
jiānjiējīngyàn.
kinh nghiệm gián tiếp.


Xem tất cả...