Phiên âm : jiānguān.
Hán Việt : gian quan.
Thuần Việt : líu lo; chiêm chiếp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
líu lo; chiêm chiếp (từ tượng thanh)象声词形容宛转的鸟鸣声