VN520


              

间歇

Phiên âm : jiàn xiē.

Hán Việt : gian hiết.

Thuần Việt : thỉnh thoảng; cách quãng; ngắt quãng; đứt quãng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thỉnh thoảng; cách quãng; ngắt quãng; đứt quãng (động tác, biến hoá)
动作变化等每隔一定时间停止一会儿
jiānxiērè.
thỉnh thoảng nóng lên.
心脏病患者常常有间歇脉搏.
xīnzāngbìng huànzhě chángcháng yǒu jiānxiē màibó.
người bị bệnh tim thường có h


Xem tất cả...