VN520


              

间歇泉

Phiên âm : jiàn xiē quán.

Hán Việt : gian hiết tuyền.

Thuần Việt : suối phun ngắt quãng; suối nước nóng phun theo thờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

suối phun ngắt quãng; suối nước nóng phun theo thời kỳ
按周期喷发的温泉,一般分布在火山活动的地区


Xem tất cả...