Phiên âm : jiàn xiē quán.
Hán Việt : gian hiết tuyền.
Thuần Việt : suối phun ngắt quãng; suối nước nóng phun theo thờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suối phun ngắt quãng; suối nước nóng phun theo thời kỳ按周期喷发的温泉,一般分布在火山活动的地区