VN520


              

间接经验

Phiên âm : jiàn jiē jīng yàn.

Hán Việt : gian tiếp kinh nghiệm.

Thuần Việt : kinh nghiệm gián tiếp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kinh nghiệm gián tiếp
从书本或别人的经验中取得的经验(跟'直接经验'相对)


Xem tất cả...