VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
间歇热 (jiàn xiērè) : sốt từng cơn; sốt theo cơn; sốt cách cơn
间种 (jiàn zhǒng) : trồng xen
间脑 (jiān nǎo) : não giữa; bộ phận giữa của não
间色 (jiàn sè) : màu phối hợp
间苗 (jiàn miáo) : tỉa cây
间谍 (jiàn dié) : gián điệp
间距 (jiān jù) : khoảng thời gian
间道 (jiàn dào) : đường tắt vắng vẻ; đường vắng
间量 (jiān liang) : diện tích nhà
间阻 (jiàn zǔ) : cách; ngăn cách
间隔 (jiàngé) : cách; cách nhau; xa cách; gián cách
间隙 (jiàn xì) : khe hở; kẽ hở; kẽ; chỗ hở; lúc rãnh rỗi
上一頁
| ---