VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
避不見面 (bì bù jiàn miàn) : tị bất kiến diện
避世 (bì shì) : ở ẩn; tị thế
避世絕俗 (bì shì jué sú) : ở ẩn; lánh tục
避世绝俗 (bì shì jué sú) : ở ẩn; lánh tục
避世離俗 (bì shì lí sú) : tị thế li tục
避乖 (bì guāi) : tị quai
避亂 (bì luàn) : tị loạn
避井落坑 (bì jǐng luò kēng) : tị tỉnh lạc khanh
避人之處 (bì rén zhī chù) : tị nhân chi xử
避人眼目 (bì rén yǎn mù) : tị nhân nhãn mục
避人耳目 (bì rén ěr mù) : tị nhân nhĩ mục
避債 (bì zhài) : tị trái
避光 (bì guāng) : ưa tối; ưa mát; ưa râm
避免 (bì miǎn) : tránh khỏi, đề phòng
避匿 (bìnì) : giấu giếm; che đậy
避地 (bì dì) : tị địa
避坑落井 (bì kēng luò jǐng) : tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
避嫌 (bì xián) : tránh hiềm nghi; tránh tình nghi; tránh nghi ngờ
避孕 (bì yùn) : tránh thai
避孕套 (bì yùn tào) : Bao tránh thai
避孕栓 (bì yùn shuān) : Vòng tránh thai
避孕环 (bì yùn huán) : Vòng tránh thai
避孕药 (bì yùn yào) : Thuốc tránh thai
避孕药膏 (bì yùn yào gāo) : Thuốc mỡ tránh thai
避孕藥 (bì yùn yào) : thuốc tránh thai; thuốc ngừa thai
--- |
下一頁