VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
避宅 (bì zhái) : tị trạch
避实击虚 (bì shí jī xū) : tránh chỗ thực, tìm chỗ hư; nhằm chỗ sơ hở mà đánh
避寒 (bì hán) : tị hàn
避寒胜地 (bì hán shèng dì) : Nơi nghỉ đông nổi tiếng
避實就虛 (bì shí jiù xū) : tị thật tựu hư
避實擊虛 (bì shí jī xū) : tránh chỗ thực, tìm chỗ hư; nhằm chỗ sơ hở mà đánh
避就 (bì jiù) : tị tựu
避席 (bì xí) : tị tịch
避开 (bì kāi) : tránh; tránh né
避役、变色龙 (bì yì biàn sè lóng) : Tắc kè hoa
避忌 (bì jì) : kiêng kị; tránh; kiêng
避日蛛 (bì rì zhū) : Nhện lông
避暑 (bì shǔ) : tị thử
避暑勝地 (bì shǔ shèng dì) : tị thử thắng địa
避暑山庄 (bì shǔ shān zhuāng) : Sơn trang nghỉ mát
避暑胜地 (bì shǔ shèng dì) : Thắng cảnh nghỉ mát
避火浴血 (bì huǒ yù xuè) : tị hỏa dục huyết
避煞 (bì shà) : tị sát
避祸就福 (bì huò jiù fú) : tránh hoạ tìm phúc
避禍 (bì huò) : tị họa
避禍就福 (bì huò jiù fú) : tránh hoạ tìm phúc
避秦 (bì qín) : tị tần
避而不談 (bìér bù tán) : tránh; lách; vờ; lờ
避而不谈 (bìér bù tán) : tránh; lách; vờ; lờ
避色如避讎 (bì sè rú bì chóu) : tị sắc như tị thù
上一頁
|
下一頁