VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
走一步算一步 (zǒu yī bù suàn yī bù) : tẩu nhất bộ toán nhất bộ
走下坡 (zǒu xià pō) : tẩu hạ pha
走不開 (zǒu bu kāi) : tẩu bất khai
走了和尚走不了廟 (zǒu le hé shàng zǒu bù liǎo miào) : tẩu liễu hòa thượng tẩu bất liễu miếu
走了大褶兒 (zǒu le dà zhér) : tẩu liễu đại điệp nhi
走了風聲 (zǒu le fēng shēng) : tẩu liễu phong thanh
走了馬腳 (zǒu le mǎ jiǎo) : tẩu liễu mã cước
走亲戚 (zǒu qīn qi) : thăm người thân; thăm bà con
走人 (zǒu rén) : rời đi; đi khỏi
走位 (zǒu wèi) : tẩu vị
走作 (zǒu zuò) : tẩu tác
走來走去 (zǒu lái zǒu qù) : tẩu lai tẩu khứ
走俏 (zǒu qiào) : nơi tiêu thụ tốt; tiêu thụ tốt
走光 (Zǒu guāng) : lộ, hớ hênh
走內線 (zǒu nèi xiàn) : tẩu nội tuyến
走八字儿 (zǒu bā zì r) : vận may; may mắn; gặp may
走关节 (zǒu guān jié) : hối lộ; quà biếu cửa sau
走兽 (zǒu shòu) : thú; thú vật
走内线 (zǒunèi xiàn) : nhờ tay trong; đi đường trong; đi cửa sau
走动 (zǒu dòng) : đi lại; đi đi lại lại
走势 (zǒu shì) : xu thế; xu hướng
走卒 (zǒu zú) : đầy tớ; tôi tớ; sai dịch
走南闯北 (zǒunán chuǎng běi) : vào Nam ra Bắc; đi đây đi đó
走口 (zǒu kǒu) : lỡ lời; nói hớ
走合 (zǒu hé) : mài nhẵn; mài láng
--- |
下一頁