VN520


              

走合

Phiên âm : zǒu hé.

Hán Việt : tẩu hợp.

Thuần Việt : mài nhẵn; mài láng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mài nhẵn; mài láng
磨合


Xem tất cả...