Phiên âm : zǒu bu kāi.
Hán Việt : tẩu bất khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.不能走開, 無法脫身。如:「我一時事忙走不開, 你不要等我了。」《紅樓夢》第一一二回:「林之孝是走不開, 家下人要伺候查驗的, 再有的是說不清楚的, 已經芸二爺去了。」2.面積太窄, 容不下行走。如:「巷子裡太窄, 走不開車。」