VN520


              

走动

Phiên âm : zǒu dòng.

Hán Việt : tẩu động.

Thuần Việt : đi lại; đi đi lại lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi lại; đi đi lại lại
行走而使身体活动
zuò de shíjiān jǐu le,yìnggāi zǒudòng zǒudòng.
ngồi lâu, nên đi đi lại lại một chút.
qua lại; đi lại (thăm viếng)
指亲戚朋友之间彼此来往
两家常走动,感情很深.
liǎngjiā cháng zǒudòng,gǎnqíng hěnshēn


Xem tất cả...