Phiên âm : zǒu qiào.
Hán Việt : tẩu tiếu.
Thuần Việt : nơi tiêu thụ tốt; tiêu thụ tốt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi tiêu thụ tốt; tiêu thụ tốt (hàng hoá)(商品)销路好