Phiên âm : zǒu rén.
Hán Việt : tẩu nhân.
Thuần Việt : rời đi; đi khỏi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rời đi; đi khỏi (người)(人)离开;走开zánmen zǒurén bù děng tā le.chúng ta đi đi không đợi anh ấy nữa.