Phiên âm : zǒunèi xiàn.
Hán Việt : tẩu nội tuyến.
Thuần Việt : nhờ tay trong; đi đường trong; đi cửa sau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhờ tay trong; đi đường trong; đi cửa sau指通过对方的眷属或亲信,进行某种活动