VN520


              

走内线

Phiên âm : zǒunèi xiàn.

Hán Việt : tẩu nội tuyến.

Thuần Việt : nhờ tay trong; đi đường trong; đi cửa sau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhờ tay trong; đi đường trong; đi cửa sau
指通过对方的眷属或亲信,进行某种活动


Xem tất cả...