VN520


              

走作

Phiên âm : zǒu zuò.

Hán Việt : tẩu tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

走樣或超出規範。《朱子語類輯略.卷二.持守》:「只收斂此心, 莫令走作閒思慮, 則此心湛然無事, 自然專一。」《醒世恆言.卷一二.佛印師四調琴娘》:「誰知佛印心冷如冰, 口堅如鐵, 全不見絲毫走作。」


Xem tất cả...