Phiên âm : zǒu nèi xiàn.
Hán Việt : tẩu nội tuyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巴結或親近有權勢者的眷屬或親信, 進行某種行動。《二十年目睹之怪現狀》第八八回:「但恐卑職一個人辦不過來, 不免還要走內線。」
nhờ tay trong; đi đường trong; đi cửa sau。指通過對方的眷屬或親信,進行某種活動。