VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貼兒 (tiēr) : thiếp nhi
貼兜 (tiē dōu) : túi áo
貼切 (tiē qiè) : thiếp thiết
貼夫 (tiē fū) : thiếp phu
貼己 (tiē jǐ) : thiếp kỉ
貼席 (tiē xí) : thiếp tịch
貼後 (tiē hòu) : thiếp hậu
貼心 (tiē xīn) : thiếp tâm
貼心人 (tiē xīn rén) : thiếp tâm nhân
貼心貼腹 (tiē xīn tiē fù) : thiếp tâm thiếp phúc
貼息 (tiē xī) : tiền lợi tức
貼戀 (tiē liàn) : thiếp luyến
貼戶 (tiē hù) : thiếp hộ
貼換 (tiē huàn) : đổi hàng cũ lấy hàng mới; đổi hàng bù tiền
貼放 (tiē fàng) : thiếp phóng
貼旦 (tiē dàn) : thiếp đán
貼書 (tiē shū) : thiếp thư
貼本 (tiē běn) : thiếp bổn
貼本錢 (tiē běn qián) : thiếp bổn tiền
貼標簽 (tiē biāo qiān) : dán nhãn
貼標籤 (tiē biāo qiān) : thiếp tiêu thiêm
貼水 (tiē shuǐ) : tiền bù thêm; tiền các
貼燮 (tiē xiè) : thiếp tiếp
貼現 (tiē xiàn) : tiền khấu hao; tiền khấu đổi
貼現率 (tiē xiàn lǜ) : thiếp hiện suất
--- |
下一頁