VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
託之空言 (tuō zhī kōng yán) : thác chi không ngôn
託交 (tuō jiāo) : thác giao
託人情 (tuō rén qíng) : thác nhân tình
託付 (tuō fù) : thác phó
託國 (tuō guó) : thác quốc
託夢 (tuō mèng) : thác mộng
託大 (tuō dà) : thác đại
託始 (tuō shǐ) : thác thủy
託孤 (tuō gū) : thác cô
託孤寄命 (tuō gū jì mìng) : thác cô kí mệnh
託宿 (tuō sù) : thác túc
託實 (tuō shí) : thác thật
託庇 (tuō bì) : thác tí
託心 (tuō xīn) : thác tâm
託情 (tuō qíng) : thác tình
託懷 (tuō huái) : thác hoài
託故 (tuō gù) : thác cố
託物寓興 (tuō wù yù xìng) : thác vật ngụ hưng
託生 (tuō shēng) : thác sanh
託疾 (tuō jí) : thác tật
託病 (tuō bìng) : thác bệnh
託福 (tuō fú) : thác phúc
託管 (tuō guǎn) : thác quản
託管地 (tuō guǎn dì) : thác quản địa
託言 (tuō yán) : thác ngôn
--- |
下一頁