Phiên âm : tuō bì.
Hán Việt : thác tí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依託著別人的庇護。《紅樓夢》第二六回:「家父倒也託庇健康。」也作「托福」、「託福」。
nhờ bao che; được che chở (của những người lớn họăc có quyền thế)。依賴長輩或有權勢者的庇護。託庇祖蔭phúc đức ông bà che chở.