Phiên âm : tuō shí.
Hán Việt : thác thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不客氣, 不知客套。如:「他這個人就是太託實了, 才會引起別人的反感。」也作「托實」。