Phiên âm : tuō shēng.
Hán Việt : thác sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.寄生。《莊子.天地》:「託生與民並行, 而不知其所之。」2.投胎, 鬼魂轉生於世。也作「托生」。