VN520


              

託心

Phiên âm : tuō xīn.

Hán Việt : thác tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.寄託心意, 寄情。三國魏.嵇康〈琴賦〉:「顧茲梧而興慮, 思假物以託心。」2.以真誠相待。《三國志.卷四三.蜀書.黃李呂馬王張傳.張嶷》南朝宋.裴松之.注引《益部耆舊傳》:「時車騎將軍夏侯霸謂嶷曰:『雖與足下疏闊, 然託心如舊, 宜明此意。』」


Xem tất cả...