VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
託詞 (tuō cí) : thác từ
託諷 (tuō fèng) : thác phúng
託賴 (tuō lài) : thác lại
託足 (tuō zú) : thác túc
託足無門 (tuō zú wú mén) : thác túc vô môn
託跡 (tuō jī) : thác tích
託身 (tuō shēn) : thác thân
託辭 (tuō cí) : thác từ
託運 (tuō yùn) : thác vận
託附 (tuō fù) : thác phụ
託食 (tuō shí) : thác thực
上一頁
| ---