Phiên âm : tuō sù.
Hán Việt : thác túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寄宿。《莊子.天運》:「古之至人, 假道於仁, 託宿於義。」漢.揚雄《太玄賦》:「忽萬里而一頓兮, 過列仙以託宿。」