Phiên âm : tuō guǎn dì.
Hán Việt : thác quản địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聯合國委託一個或幾個會員國管理的地區。包括國際聯盟時期之委任統治地, 與二次大戰自戰敗國割離之領土, 以及負管理責任之國家自願置於該制度下之領土。
đất uỷ trị; lãnh thổ uỷ trị。由聯合國委託一個或幾個會員國在聯合國監督下管理的地區。