VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
虚与委蛇 (xū yǔ wēi yí) : lá mặt lá trái
虚伪 (xū wěi) : không thật; giả dối; đạo đức giả
虚位以待 (xū wèi yǐ dài) : để trống chỗ; để trống chỗ để chờ người xứng đáng
虚假 (xū jiǎ) : giả tạo; giả dối
虚名 (xū míng) : hư danh
虚土 (xū tǔ) : đất tơi xốp; đất đã cày bừa
虚夸 (xū kuā) : khoe khoang khoác lác
虚套子 (xū tào zi) : hình thức xã giao; khuôn sáo trống rỗng
虚妄 (xū wàng) : vô căn cứ; không có căn cứ
虚字 (xū zì) : hư tự
虚实 (xū shí) : hư thực; hư và thực
虚岁 (xū suì) : tuổi mụ; tuổi ta
虚幻 (xū huàn) : hư ảo; hư huyễn
虚应故事 (xū yìng gù shì) : làm qua loa; ứng phó qua loa cho qua chuyện
虚度 (xū dù) : sống uổng; sống hoài
虚张声势 (xū zhāng shēng shì) : phô trương thanh thế; phô trương tỏ ra có tài
虚弱 (xū ruò) : yếu ớt; yếu
虚心 (xū xīn) : khiêm tốn
虚怀若谷 (xū huái ruò gǔ) : khiêm tốn; rất mực khiêm tốn
虚悬 (xū xuán) : tưởng tượng vô căn cứ
虚惊 (xū jīng) : sợ bóng sợ gió; sợ chuyện không đâu
虚报 (xū bào) : báo cáo láo; hư báo
虚抬利益 (xū tái lì yì) : Lợi nhuận không có thật
虚拟 (xūnǐ) : giả thuyết
虚数 (xū shù) : số ảo
--- |
下一頁