Phiên âm : xū míng.
Hán Việt : hư danh.
Thuần Việt : hư danh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hư danh和实际情况不符合的名声túyǒuxūmíng,bìng wú shíxué.chỉ có hư danh, không có thực học.