Phiên âm : xū wèi yǐ dài.
Hán Việt : hư vị dĩ đãi.
Thuần Việt : để trống chỗ; để trống chỗ để chờ người xứng đáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
để trống chỗ; để trống chỗ để chờ người xứng đáng留着位置等候也说虚席以待