VN520


              

虚位以待

Phiên âm : xū wèi yǐ dài.

Hán Việt : hư vị dĩ đãi.

Thuần Việt : để trống chỗ; để trống chỗ để chờ người xứng đáng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

để trống chỗ; để trống chỗ để chờ người xứng đáng
留着位置等候也说虚席以待


Xem tất cả...