Phiên âm : xū xīn.
Hán Việt : hư tâm.
Thuần Việt : khiêm tốn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khiêm tốn不自以为是,能够接受别人意见bù xūxīn.không khiêm tốn很虚心.hěn xūxīn.rất khiêm tốn虚心使人进步,骄傲使人落后.xūxīn shǐrén jìnbù,jiāoào shǐrén luòhòu.khiêm tốn làm người ta tiến bộ, kiêu ng