Phiên âm : xū yǔ wēi yí.
Hán Việt : hư dữ ủy xà.
Thuần Việt : lá mặt lá trái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lá mặt lá trái对人假意敷衍应酬(委蛇:形容随顺)