Phiên âm : xū shí.
Hán Việt : hư thật.
Thuần Việt : hư thực; hư và thực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hư thực; hư và thực虚和实,泛指内部情况tàntīngxūshíthám thính thực hư