Phiên âm : xū zì.
Hán Việt : hư tự.
Thuần Việt : hư tự .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hư tự (chữ không có ý nghĩa thật, phần nhiều là hư từ)古人称没有很实在意义的字,其中一部分相当于现代的虚词也叫虚字眼儿