VN520


              

虚假

Phiên âm : xū jiǎ.

Hán Việt : hư giả.

Thuần Việt : giả tạo; giả dối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giả tạo; giả dối
跟实际不符合的
xūjiǎ xiànxiàng.
hiện tượng giả dối
做学问要老老实实,不能有半点虚假.
zuòxuéwèn yào lǎolǎoshíshí,bùnéng yǒu bàndiǎn xūjiǎ.
công tác giáo dục phải thành thật, không th


Xem tất cả...