Phiên âm : xū jiǎ.
Hán Việt : hư giả.
Thuần Việt : giả tạo; giả dối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giả tạo; giả dối跟实际不符合的xūjiǎ xiànxiàng.hiện tượng giả dối做学问要老老实实,不能有半点虚假.zuòxuéwèn yào lǎolǎoshíshí,bùnéng yǒu bàndiǎn xūjiǎ.công tác giáo dục phải thành thật, không th