VN520


              

虚怀若谷

Phiên âm : xū huái ruò gǔ.

Hán Việt : hư hoài nhược cốc.

Thuần Việt : khiêm tốn; rất mực khiêm tốn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khiêm tốn; rất mực khiêm tốn
胸怀像山谷那样深而且宽广,形容十分谦虚


Xem tất cả...