Phiên âm : xū huái ruò gǔ.
Hán Việt : hư hoài nhược cốc.
Thuần Việt : khiêm tốn; rất mực khiêm tốn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khiêm tốn; rất mực khiêm tốn胸怀像山谷那样深而且宽广,形容十分谦虚