Phiên âm : xūnǐ.
Hán Việt : hư nghĩ.
Thuần Việt : giả thuyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giả thuyết不符合或不一定符合事实的;假设的hư cấu虚构那篇小说里的故事情节,有的是作者虚拟的.nàpiān xiǎoshuō lǐ de gùshìqíngjié,yǒudeshì zuòzhě xūnǐ de.một vài tình tiết câu chuyện trong quyển tiểu thuyết đó do tác giả hư cấu.