VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
节下 (jié xia) : tết nhất; trong ngày tết; ba ngày tết; những ngày
节令 (jié lìng) : thời tiết; mùa; dịp; thời vụ
节余 (jié yú) : tiết kiệm dành được; tiết kiệm dư đýợc; dành dụm
节俭 (jié jiǎn) : tiết kiệm; khổ hạnh; căn cơ; thanh đạm; thanh đạm
节候 (jié hàu) : khí hậu mùa; mùa và thời tiết
节减 (jié jiǎn) : giảm bớt; tiết kiệm; tiết giảm
节制 (jié zhì) : chỉ huy; quản hạt
节劳 (jié láo) : giảm hoạt động cơ thể
节哀 (jiéāi) : nén bi thương; kiềm chế đau thương
节外生枝 (jié wài shēng zhī) : cành mẹ đẻ cành con; thêm chuyện; dây cà ra dây mu
节奏 (jié zòu) : tiết tấu; nhịp điệu
节女 (jiénǚ) : tiết nữ; phụ nữ tiết liệt
节妇 (jié fù) : tiết phụ; người đàn bà tiết hạnh
节子 (jiē zi) : mắt gỗ; mấu gỗ; sẹo gỗ
节度 (jié dù) : tiết độ
节度使 (jié dù shǐ) : tiết độ sứ
节录 (jié lù) : trích; trích dẫn; trích lục
节律 (jié lǜ) : nhịp; nhịp điệu
节徽 (jié huī) : biểu tượng quy định của ngày lễ
节拍 (jiépāi) : nhịp; nhịp điệu
节操 (jié cāo) : tiết tháo
节支 (jié zhī) : tiết kiệm chi tiêu
节日 (jiérì) : ngày lễ; ngày hội
节日服装 (jiérì fú zhuāng) : Trang phục lễ hội
节本 (jié běn) : bản rút gọn; bản tóm tắt; bản in giản lược; tài li
--- |
下一頁