Phiên âm : jié běn.
Hán Việt : tiết bổn.
Thuần Việt : bản rút gọn; bản tóm tắt; bản in giản lược; tài li.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản rút gọn; bản tóm tắt; bản in giản lược; tài liệu rút ngắn书籍经过删节的版本