VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
节根 (jié gēn) : cận ngày lễ; gần ngày lễ
节概 (jié gài) : khí khái; phẩm hạnh
节欲 (jié yù) : kiềm chế tình cảm
节气 (jié qì) : tiết
节水 (jié shuǐ) : tiết kiệm nước
节油 (jié yóu) : tiết kiệm xăng dầu
节流 (jié liú) : tiết lưu
节烈 (jié liè) : tiết liệt
节理 (jié lǐ) : khối nứt; thớ nứt
节瓜 (jié guā) : quả bầu
节略 (jié lüè) : bản ghi nhớ; công hàm tóm lược; giác thư
节疤 (jié bā) : đốt; mấu; vết
节目 (jié mù) : tiết mục; chương trình
节目单 (jié mù dān) : Chương trình biểu diễn
节省 (jié shěng) : tiết kiệm; dành dụm; dè sẻn
节礼 (jié lǐ) : quà tặng trong ngày lễ
节约 (jié yuē) : tiết kiệm
节肢动物 (jié zhī dòng wù) : động vật chân đốt; loài chân đốt; loài tiết chi
节育 (jié yù) : hạn chế sinh đẻ; tránh thai; kế hoạch hoá gia đình
节能 (jiénéng) : tiết kiệm năng lượng
节能灯 (jiénéng dēng) : Bóng điện compact
节节 (jié jié) : kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
节衣缩食 (jié yī suō shí) : bớt ăn; bớt mặc; chi tiêu dè sẻn; thắt lưng buộc b
节要 (jié yào) : trích nội dung chính; trích điểm chính
节货 (jié huò) : hàng hoá theo mùa; hàng hoá theo ngày lễ
上一頁
|
下一頁