Phiên âm : jié hàu.
Hán Việt : tiết hậu.
Thuần Việt : khí hậu mùa; mùa và thời tiết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khí hậu mùa; mùa và thời tiết季令和气候