VN520


              

节候

Phiên âm : jié hàu.

Hán Việt : tiết hậu.

Thuần Việt : khí hậu mùa; mùa và thời tiết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khí hậu mùa; mùa và thời tiết
季令和气候


Xem tất cả...