Phiên âm : jié zhì.
Hán Việt : tiết chế.
Thuần Việt : chỉ huy; quản hạt.
chỉ huy; quản hạt
指挥管辖
zhè sāngè tuán quángūi nǐ jiézhì.
ba trung đoàn này đều do anh ấy chỉ huy.
hạn chế; tiết chế; khống chế; điều độ; điều khiển
限制或控制
饮食有节制,就不容易得病.
yǐnshí yǒu jiézhì,jìu bù róngyì dé