VN520


              

节制

Phiên âm : jié zhì.

Hán Việt : tiết chế.

Thuần Việt : chỉ huy; quản hạt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỉ huy; quản hạt
指挥管辖
zhè sāngè tuán quángūi nǐ jiézhì.
ba trung đoàn này đều do anh ấy chỉ huy.
hạn chế; tiết chế; khống chế; điều độ; điều khiển
限制或控制
饮食有节制,就不容易得病.
yǐnshí yǒu jiézhì,jìu bù róngyì dé


Xem tất cả...