Phiên âm : jié wài shēng zhī.
Hán Việt : tiết ngoại sanh chi.
Thuần Việt : cành mẹ đẻ cành con; thêm chuyện; dây cà ra dây mu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cành mẹ đẻ cành con; thêm chuyện; dây cà ra dây muống; gây thêm rắc rối; thêm phiền toái比喻在问题之外又岔出了新的问题