Phiên âm : jiéāi.
Hán Việt : tiết ai.
Thuần Việt : nén bi thương; kiềm chế đau thương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nén bi thương; kiềm chế đau thương节制悲哀,使不过分哀伤