Phiên âm : jiérì.
Hán Việt : tiết nhật.
Thuần Việt : ngày lễ; ngày hội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngày lễ; ngày hội纪念日,如五一国际劳动节等传统的庆祝或祭祀的日子,如清明节中秋节等