Phiên âm : jié fù.
Hán Việt : tiết phụ.
Thuần Việt : tiết phụ; người đàn bà tiết hạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiết phụ; người đàn bà tiết hạnh旧指坚守节操,丈夫死后不再改嫁的妇女