VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
胡乱 (hú luàn) : qua loa; qua quýt; tuỳ tiện
胡亂 (hú luàn) : hồ loạn
胡二巴越 (hú èr bā yuè) : hồ nhị ba việt
胡云 (hú yún) : hồ vân
胡亥 (hú hài) : hồ hợi
胡人 (hú rén) : người hồ
胡伶 (hú líng) : hồ linh
胡作非为 (hú zuò fēi wéi) : làm xằng làm bậy; làm ẩu làm càng
胡作非為 (hú zuò fēi wéi) : làm xằng làm bậy; làm ẩu làm càng
胡侃 (hú kǎn) : hồ khản
胡來 (hú lái) : hồ lai
胡做喬為 (hú zuò qiáo wéi) : hồ tố kiều vi
胡匪 (hú fěi) : phỉ; thổ phỉ
胡卢 (hú lú) : cười; tiếng cười
胡吃海喝 (hú chī hǎi hē) : phàm ăn; ham ăn; phàm ăn tục uống
胡同 (hú tóng) : ngõ; hẻm; ngõ hẻm; phố nhỏ
胡吣 (hú qìn) : nói bừa; nói càn
胡吹 (hú chuī) : khoe khoang; khoác lác
胡吹海摔 (hú chuī hǎi shuāi) : lêu lổng; lang bạt; lang thang
胡嘈 (hú cáo) : hồ tào
胡噜 (hú lu) : xoa bóp; xoa; bóp
胡嚕 (hú lu) : hồ lỗ
胡天胡帝 (hú tiān hú dì) : hồ thiên hồ đế
胡子 (hú zi) : râu; ria
胡子工程 (hú zi gōng chéng) : công trình dây dưa; công trình chậm chạp; công trì
--- |
下一頁